Công cụ chuyển đổi Ly sang Feet khối( cup sang ft3 )

cup
ft3

Cách chuyển đổi Cốc sang Foot khối

1 cup = 0,008355039028476062 ft3

1 ft3 = 119,68825 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Feet khối

1 cup 0,008355039028476062 ft3
2 cup 0,016710078056952123 ft3
3 cup 0,025065117085428187 ft3
4 cup 0,03342015611390425 ft3
5 cup 0,04177519514238031 ft3
6 cup 0,05013023417085637 ft3
7 cup 0,05848527319933244 ft3
số 8 cup 0,0668403122278085 ft3
9 cup 0,07519535125628456 ft3
10 cup 0,08355039028476062 ft3
10 cup 0,08355039028476062 ft3
50 cup 0.4177519514238031 ft3
100 cup 0.8355039028476062 ft3
1000 cup 8.355039028476062 ft3

1 Foot khối bằng

Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3