Công cụ chuyển đổi Ly sang Teskedar( cup sang tsk )

cup
tsk

Cách chuyển đổi Cup sang Tesked

1 cup = 47,31764744251398 tsk

1 tsk = 0,021133764125000003 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Teskedar

1 cup 47.31764744251398 tsk
2 cup 94.63529488502796 tsk
3 cup 141.95294232754193 tsk
4 cup 189.27058977005592 tsk
5 cup 236.5882372125699 tsk
6 cup 283.90588465508387 tsk
7 cup 331.22353209759785 tsk
số 8 cup 378.54117954011184 tsk
9 cup 425.85882698262577 tsk
10 cup 473.1764744251398 tsk
10 cup 473.1764744251398 tsk
50 cup 2365.882372125699 tsk
100 cup 4731.764744251398 tsk
1000 cup 47317.64744251398 tsk

1 Tesked bằng

thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3