công cụ chuyển đổi Ly sang Gallon( cup sang gal )

cup
gal

Cách chuyển đổi Cốc sang Gallon

1 cup = 0,0625 gal

1 gal = 16 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Gallon

1 cup 0,0625 gal
2 cup 0,125 gal
3 cup 0,1875 gal
4 cup 0,25 gal
5 cup 0,3125 gal
6 cup 0,375 gal
7 cup 0,4375 gal
số 8 cup 0,5 gal
9 cup 0,5625 gal
10 cup 0,625 gal
10 cup 0,625 gal
50 cup 3.125 gal
100 cup 6,25 gal
1000 cup 62,5 gal

1 gallon bằng

gallon 0,0625 gal
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3