Công cụ chuyển đổi Ly sang Kaffekoppar( cup sang kkp )

cup
kkp

Cách chuyển đổi Cốc sang Kaffekopp

1 cup = 1,5772549147504662 kkp

1 kkp = 0,63401292375 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Kaffekoppar

1 cup 1.5772549147504662 kkp
2 cup 3.1545098295009324 kkp
3 cup 4.731764744251398 kkp
4 cup 6.309019659001865 kkp
5 cup 7.886274573752331 kkp
6 cup 9.463529488502797 kkp
7 cup 11.040784403253262 kkp
số 8 cup 12.61803931800373 kkp
9 cup 14.195294232754193 kkp
10 cup 15.772549147504662 kkp
10 cup 15.772549147504662 kkp
50 cup 78.8627457375233 kkp
100 cup 157.7254914750466 kkp
1000 cup 1577.254914750466 kkp

1 Kaffekopp bằng

Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3