Công cụ chuyển đổi Ly sang Inch khối( cup sang in3 )

cup
in3

Cách chuyển đổi Cốc sang Inch khối

1 cup = 14,437566548158308 in3

1 in3 = 0,06926375 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Inch khối

1 cup 14.437566548158308 in3
2 cup 28.875133096316617 in3
3 cup 43.312699644474925 in3
4 cup 57.750266192633234 in3
5 cup 72.18783274079154 in3
6 cup 86.62539928894985 in3
7 cup 101.06296583710815 in3
số 8 cup 115.50053238526647 in3
9 cup 129.93809893342478 in3
10 cup 144.37566548158307 in3
10 cup 144.37566548158307 in3
50 cup 721.8783274079154 in3
100 cup 1443.7566548158309 in3
1000 cup 14437.566548158307 in3

1 inch khối bằng

inch khối 14.437566548158308 in3
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3