Công cụ chuyển đổi Ly sang Kilolit( cup sang kl )

cup
kl

Cách chuyển đổi Cốc sang Kilô lít

1 cup = 0,0002365882372125699 kl

1 kl = 4226,7528250000005 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Kilô lít

1 cup 0,0002365882372125699 kl
2 cup 0,0004731764744251398 kl
3 cup 0,0007097647116377097 kl
4 cup 0,0009463529488502796 kl
5 cup 0,0011829411860628497 kl
6 cup 0,0014195294232754194 kl
7 cup 0,0016561176604879893 kl
số 8 cup 0,0018927058977005592 kl
9 cup 0,0021292941349131287 kl
10 cup 0,0023658823721256993 kl
10 cup 0,0023658823721256993 kl
50 cup 0,011829411860628495 kl
100 cup 0,02365882372125699 kl
1000 cup 0.2365882372125699 kl

1 Kiloliter bằng

kilolit 0,0002365882372125699 kl
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3