Công cụ chuyển đổi Ly sang Matskedar( cup sang krm )

cup
krm

Làm thế nào để chuyển đổi Cup sang Matsked

1 cup = 236,5882372125699 krm

1 krm = 0,004226752825 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Matskedar

1 cup 236.5882372125699 krm
2 cup 473.1764744251398 krm
3 cup 709.7647116377098 krm
4 cup 946.3529488502796 krm
5 cup 1182.9411860628495 krm
6 cup 1419.5294232754195 krm
7 cup 1656.1176604879893 krm
số 8 cup 1892.7058977005593 krm
9 cup 2129.294134913129 krm
10 cup 2365.882372125699 krm
10 cup 2365.882372125699 krm
50 cup 11829.411860628496 krm
100 cup 23658.82372125699 krm
1000 cup 236588.2372125699 krm

1 Matsked bằng

thảm 236.5882372125699 krm
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3