Công cụ chuyển đổi Ly sang Bãi khối( cup sang yd3 )

cup
yd3

Cách chuyển đổi Cup sang Yard khối

1 cup = 0,00030944543509962206 yd3

1 yd3 = 3231,5875 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Yard khối

1 cup 0,00030944543509962206 yd3
2 cup 0,0006188908701992441 yd3
3 cup 0,0009283363052988662 yd3
4 cup 0,0012377817403984883 yd3
5 cup 0,0015472271754981104 yd3
6 cup 0,0018566726105977325 yd3
7 cup 0,0021661180456973546 yd3
số 8 cup 0,0024755634807969765 yd3
9 cup 0,002785008915896599 yd3
10 cup 0,0030944543509962208 yd3
10 cup 0,0030944543509962208 yd3
50 cup 0,015472271754981105 yd3
100 cup 0,03094454350996221 yd3
1000 cup 0.3094454350996221 yd3

1 Yard khối bằng

Sân khối 0,00030944543509962206 yd3
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3