Công cụ chuyển đổi Cốc sang Ly( cup sang glas )

cup
glas

Cách chuyển đổi Cốc sang Ly

1 cup = 1,1829411860628496 glas

1 glas = 0,845350565 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Ly

1 cup 1.1829411860628496 glas
2 cup 2.365882372125699 glas
3 cup 3.5488235581885483 glas
4 cup 4.731764744251398 glas
5 cup 5.9147059303142475 glas
6 cup 7.097647116377097 glas
7 cup 8.280588302439945 glas
số 8 cup 9.463529488502797 glas
9 cup 10.646470674565643 glas
10 cup 11.829411860628495 glas
10 cup 11.829411860628495 glas
50 cup 59.14705930314247 glas
100 cup 118.29411860628494 glas
1000 cup 1182.9411860628495 glas

1 Ly bằng

Kính 1.1829411860628496 glas
Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3