Công cụ chuyển đổi Ly sang Milimet khối( cup sang mm3 )

cup
mm3

Cách chuyển đổi Cốc sang Milimet Khối

1 cup = 236588.23721256992 mm3

1 mm3 = 0,000004226752825 cup

bảng chuyển đổi Ly sang Milimet khối

1 cup 236588.23721256992 mm3
2 cup 473176.47442513984 mm3
3 cup 709764.7116377098 mm3
4 cup 946352.9488502797 mm3
5 cup 1182941.1860628496 mm3
6 cup 1419529.4232754195 mm3
7 cup 1656117.6604879894 mm3
số 8 cup 1892705.8977005593 mm3
9 cup 2129294.134913129 mm3
10 cup 2365882.372125699 mm3
10 cup 2365882.372125699 mm3
50 cup 11829411.860628495 mm3
100 cup 23658823.72125699 mm3
1000 cup 236588237.21256992 mm3

1 Milimét khối bằng

Milimét khối 236588.23721256992 mm3
Xăng-ti-mét khối 236.5882372125699 cm3
Mi li lít 236.5882372125699ml
centilit 23.65882372125699 cl
Decilit 2.365882372125699 dl
lít 0,2365882372125699 l
kilolit 0,0002365882372125699 kl
Mét khối 0,0002365882372125699 m3
km khối 2.3658823721256993e-13 km3
thảm 236.5882372125699 krm
thử nghiệm 47.31764744251398 tsk
thảm 15.77254914750466 msk
Kaffekopp 1.5772549147504662 kkp
Kính 1.1829411860628496 kính
Kanna 0.09040437035252959 kanna
thìa cà phê 48 muỗng cà phê
muỗng canh 16 muỗng canh
inch khối 14.437566548158308 in3
Ounce chất lỏng 8 fl-oz
pint 0,5 xu
lít 0,25 qt
gallon 0,0625 gal
Foot khối 0,008355039028476062 ft3
Sân khối 0,00030944543509962206 yd3